![placeholder image to represent content](/_next/image?url=%2Fassets%2Fquiz_default_logo.jpg&w=256&q=75)
10
Quiz by Thành Đạt Đỗ
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
58 questions
Show answers
- Q1乏しいとぼしいít ỏi, thiếu thốn (地下資源、経験、資金、知識、才能、)30s
- Q2豊かなゆたかgiàu có, phong phú30s
- Q3富むとむgiàu có, phong phú30s
- Q4僅かなわずかdùng trong những thứ thiên về cân, đo, đong, đếm①nhỏ, ít, có thể đứng một mình không cần số từ (距離、わずかずつ、)②chỉ (わずか5歳、わずか1割)30s
- Q5残りわずかchỉ còn một ít (còn cái gì thì tùy vào câu phía trước để suy đoán)30s
- Q6微かなかすかmờ nhạt, không rõ ràng、không đếm được,thuộc về cảm nhận (音、匂い、光、記憶、息)dùng trong những thứ thiên về cảm giác, cảm nhận của các giác quan như mắt, mũi, miệng, tai, tay30s
- Q7うっすらmờ nhạt, không rõ ràng (光)30s
- Q8ほのかmờ nhạt, không rõ ràng (光・色・香り・息・意識)30s
- Q9微妙なびみょうsao sao đó, không rõ ràng, khó diễn đạt về cảm giác, cảm nhận (ニュアンス sắc thái,)30s
- Q10急激なきゅうげきđột ngột, nhanh chóng, nói về mức độ thay đổi lớn (変化、急激に上昇する)30s
- Q11急速なきゅうそくđột ngột, nhanh chóng, nói về thời gian thay đổi nhanh (急激冷凍、発展)30s
- Q12強硬なきょうこうmạnh mẽ, quyết liệt (態度、強硬に反対する)30s
- Q13強硬採決さいけつbỏ phiếu một cách quyết liệt30s
- Q14強硬突破とっぱđột phá mạnh mẽ30s
- Q15余計なよけい① dư thừa, hầu như không có giá trị sử dụng, quá mức cần thiết (余計なもの đồ vật không cần thiết, 余計な心配、余計に注文する)② phần thừa ra, phần dư ra (VD cho vào hộp ko hết còn dư ra, thời gian làm thêm giờ)③よけい見たくなる(bị cấm nhìn nhưng lại càng muốn nhìn)30s