第1週-3
Quiz by Trần Thanh Sơn
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
13 questions
Show answers
- Q1非常ひこう khẩn cấpひじょ khẩn cấpひしょう khẩn cấpひじょう khẩn cấp30s
- Q2非常にひじょうに rất, đặc biệt...ひじょに rất, đặc biệt...ひこうに rất, đặc biệt...ひしょうに rất, đặc biệt...30s
- Q3非常口ひじょぐち Lối thoát hiểmひじょうぐち Lối thoát hiểmひしょうぐち Lối thoát hiểmひこうぐち Lối thoát hiểm30s
- Q4日常(の)ひじょ Thường ngàyひじょう Thường ngàyにちじょう Thường ngàyにちじょ Thường ngày30s
- Q5正常(な)せじょう Bình thường, formal.せじょBình thường, formal.せいじょ Bình thường, formal.せいじょう Bình thường, formal.30s
- Q6~階まい Tầng (mấy)だい Tầng (mấy)かい Tầng (mấy)がい Tầng (mấy)30s
- Q7階段かいたん Cầu thangかいだん Cầu thangかだん Cầu thangかいまん Cầu thang30s
- Q8箱はっこ Hộpばこ Hộpはこ Hộpかこ Hộp30s
- Q9ごみ箱ごみばっこ Thùng rácごみばこ Thùng rácごみなこ Thùng rácごみばっご Thùng rác30s
- Q10危険ききん Nguy hiểmきかん Nguy hiểmきいけん Nguy hiểmきけん Nguy hiểm30s
- Q11危ないあふない Nguy hiểmあぷない Nguy hiểmあぶない Nguy hiểmまぶない Nguy hiểm30s
- Q12捨てるすでる Vứt, bỏ (rácすける Vứt, bỏ (rácすてる Vứt, bỏ (rácすたる Vứt, bỏ (rác30s
- Q13断ることわる Từ chốiことわる Từ chốiことわる Từ chốiことわる Từ chối30s