第1週-5
Quiz by Trần Thanh Sơn
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
24 questions
Show answers
- Q1指定しいてい Chỉ định, đặtしんてい Chỉ định, đặtして Chỉ định, đặtしてい Chỉ định, đặt30s
- Q2指定席していせぎ Ghế chỉ định, ghế đặt sẵnしていせいき Ghế chỉ định, ghế đặt sẵnしてせき Ghế chỉ định, ghế đặt sẵnしていせき Ghế chỉ định, ghế đặt sẵn30s
- Q3指ゆいび Ngón ta yゆび Ngón ta yゆひ Ngón ta yよび Ngón ta y30s
- Q4指輪ゆいびわ Nhẫnゆびいわ Nhẫnゆびわ Nhẫnゆひわ Nhẫn30s
- Q5定休日ていきゅび Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phépていきゅうび Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phépてきゅうび Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phépていきょうび Ngày nghỉ định kỳ, nghỉ có phép30s
- Q6安定あてい Ổn địnhあんてい Ổn địnhあんでい Ổn địnhあんて Ổn định30s
- Q7不安定ぶあんてい Không ổn địnhふあんてn Không ổn địnhふあんてい Không ổn địnhぷあんてい Không ổn định30s
- Q8席ぜき Ghếせいき Ghếせき Ghếせぎ Ghế30s
- Q9出席しゅっぜき Có mặt, tham dựしょっせき Có mặt, tham dựしゅっせき Có mặt, tham dựしゅっせいき Có mặt, tham dự30s
- Q10欠席けっせぎ Vắng mặtけっせき Vắng mặtけっせきい Vắng mặtけっせいき Vắng mặt30s
- Q11自由じゆう Tự doじゆい Tự doしゆう Tự doじいゆ Tự do30s
- Q12自由席じゆうぜき Ghế tự doじゆうせぎい Ghế tự doじゆうせき Ghế tự doじゆうせいき Ghế tự do30s
- Q13理由りゆ Lý doりゆう Lý doりょゆう Lý doいゆう Lý do30s
- Q14番号ばごう Số hiệu, sốはんごう Số hiệu, sốばんごう Số hiệu, sốばんこう Số hiệu, số30s
- Q15~番ばん Số (mấy)ぱん Số (mấy)ばいん Số (mấy)はん Số (mấy)30s