placeholder image to represent content

第7課ー語彙

Quiz by Phúc Lê

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
49 questions
Show answers
  • Q1
    Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
    ちょっとごめんね
    ごめんなさい
    ごめんください
    しつれいします
    30s
  • Q2
    Ði du lịch
    りょこうへします
    りょうこうへします
    りょうこうをします
    りょこうをします
    30s
  • Q3
    Nhận
    もうらいます
    もちます
    もらいます
    もうちます
    30s
  • Q4
    Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
    おうかさん
    おかあさん
    おかさん
    おうかあさん
    30s
  • Q5
    Gọi điện thoại
    でんれをかります
    でんわをかきます
    でんれをかきいます
    でんわをかけます
    30s
  • Q6
    Xin nhận ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
    いってきます
    ありがとうございます
    いただきます
    どうも、どうも
    30s
  • Q7
    Thìa
    スプン
    ヌプソ
    ヌプーン
    スプーン
    30s
  • Q8
    Vé tàu, vé xe
    きっぶう
    きっぷ
    きっぶ
    きっぷう
    30s
  • Q9
    Máy đánh chữ
    ウープロ
    ワプヨ
    ワプロ
    ワープロ
    30s
  • Q10
    Cho mượn, cho vay
    かえします
    かします
    きります
    かります
    30s
  • Q11
    Bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
    おとおとさん
    おとおさん
    おとうさん
    おとうとさん
    30s
  • Q12
    Dao
    メイフ
    ナイフ
    メエフ
    ナエフ
    30s
  • Q13
    Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
    いらっしゃいませ
    ごめんなさい
    いらっしゃい
    いっていらっしゃい
    30s
  • Q14
    Hoa
    はり
    はは
    はな
    はら
    30s
  • Q15
    Băng dính
    ゼロテップ
    セロテップ
    セロテープ
    ゼロテープ
    30s

Teachers give this quiz to your class