placeholder image to represent content

BÀI 13: TỪ VỰNG

Quiz by Phượng Kii

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
16 questions
Show answers
  • Q1
    Mệt
    あよぎます
    むかえます
    つかれます
    あそびます
    20s
  • Q2
    Đi dạo
    かいものします
    さんぽします
    しょくじします
    けっこんします
    20s
  • Q3
    Tết
    じゅうまつ
    じょうまつ
    しゅうまつ
    しょうがつ
    20s
  • Q4
    Khát
    おなかが わかきます
    のどが かわきます
    のどが わかきます
    おなかが すきます
    45s
  • Q5
    Đói
    おなかが すきます
    おなかが きらいます
    のどが かわきます
    のどが わかきます
    45s
  • Q6
    Anh/chị dùng món gì ạ?
    ごちゅうもんは?
    ていしょく
    ~で ございます
    おまち ください
    45s
  • Q7
    Xin anh/chị vui lòng đợi
    おもって ください
    おまち ください
    おねがいします
    ごちゅうもんは
    45s
  • Q8
    あそびます
    Chơi
    Đón
    Mệt
    Bơi
    20s
  • Q9
    むかえます
    Mệt
    Đón
    Bơi
    Chơi
    20s
  • Q10
    けっこんします
    Ăn cơm, dùng bữa
    Đi dạo
    Kết hôn
    Mua sắm
    20s
  • Q11
    しょくじします
    Ăn cơm, dùng bữa
    Mua sắm
    Kết hôn
    Đi dạo
    20s
  • Q12
    せまい
    Xa
    Hẹp, chật
    Rộng
    Vất vả
    20s
  • Q13
    びじゅつ
    Mỹ thuật
    Câu cá
    Bể bơi
    Trượt tuyết
    20s
  • Q14
    しゅうまつ
    Tết
    Cuối tháng
    Cuối tuần
    Cuối năm
    20s
  • Q15
    どこか
    Đâu đó, chỗ nào đó
    Ai đó
    Thời gian nào đó
    Cái gì đó
    20s

Teachers give this quiz to your class