BÀI 15: TỪ VỰNG
Quiz by Phượng Kii
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
16 questions
Show answers
- Q1Làm, chế tạo, sản xuấtすみますしりますうりますつくります20s
- Q2Sống, ởうりますやすみますつくりますすみます20s
- Q3Bảng giờ chạy tàuしりょうじこくひょうふくでんしじしょ20s
- Q4Kinh tếこうこうしやくしょせんざいけいざい20s
- Q5Nha sĩかいしゃいんはいしゃぎんこういんいしゃ20s
- Q6Xin lỗiごめんませんすみませんすみなさいやすみません20s
- Q7Nhớ lại, hồi tưởng lạiおねがいしますいってきますいらっしゃいますおもいだします20s
- Q8Kính ngữ của いますいってきますいらっしゃいますおもいだしますいらっしゃきます20s
- Q9おきますBiếtLàm, chế tạo, sản xuấtBánĐặt, để20s
- Q10けんきゅうしますBiếtĐặtSống, ởNghiên cứu20s
- Q11しりょうQuần áoCa ta lôTài liệu, tư liệuBảng giờ tàu chạy20s
- Q12せいひんSản phẩmQuần áoPhần mềmKim từ điển20s
- Q13しやくしょPhần mềmTrường cấp 3Tòa thị chínhKinh tế20s
- Q14どくしんKim từ điểnĐộc thânPhần mềmNha sĩ20s
- Q15みなさんSản phẩmNhớ lại, hồi tưởng lạiCác anh chị, các bạn, quý vịXin lỗi20s