placeholder image to represent content

kaigo 1.1

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
35 questions
Show answers
  • Q1
    介護現場
    かいごげんば
    げんばかいご
    ばげんかいご
    ごかいげんば
    10s
  • Q2
    Nhân viên hộ lý, nhân viên chăm sóc
    介護実習生
    介護施設
    介護現場
    介護職員
    10s
  • Q3
    Viếng thăm
    がいめん
    めんがい
    めんかい
    かいめん
    10s
  • Q4
    相手
    An tâm
    gặp gỡ
    Đối với
    Đối phương
    20s
  • Q5
    an tâm
    心配
    安全
    安心
    安定
    20s
  • Q6
    高齢者
    じゃこうれい
    こうれいしゃ
    れいこうしゃ
    こうれいちゃ
    20s
  • Q7
    気持ち Cảm giác, tâm trạng
    さもち
    もみじ
    きまち
    きもち
    20s
  • Q8
    写真を見て、選びなさい。
    Question Image
    お年上
    お年寄り
    お年下
    落としより
    20s
  • Q9
    người khuyết tật
    しょうがいしゃ
    しゃしょうがい
    しょうれいしゃ
    しょかいしゃ
    20s
  • Q10
    Tiếp nhận
    せつぐう
    ぐうせつ
    がうせつ
    せつがう
    20s
  • Q11
    お互い(Cả 2, cũng nhau, lẫn nhau)
    おたが
    あたがい
    おたがい
    がいおた
    20s
  • Q12
    Giúp đỡ
    預かる
    支援
    助ける
    預ける
    20s
  • Q13
    身だしなみ
    Đầu tóc bù xù
    Tư thế
    Diện mạo
    Râu mọc lởm chởm
    20s
  • Q14
    Tư thế
    様子(ようす)
    姿勢(しせい)
    態度(たいど)
    身だしなみ
    20s
  • Q15
    Cách sử dụng ngôn từ
    ことばをつかう
    ことばづかい
    づかいことば
    ことばかい
    20s

Teachers give this quiz to your class