placeholder image to represent content

kaigo 1.2

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
25 questions
Show answers
  • Q1

    利用者(りようしゃ)

    Nhân viên vật lý trị liệu

    Điều dưỡng viên

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe

    Người sử dụng

    30s
  • Q2

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe(介護福祉士)

    かいごふくしし

    かいごふくし

    かいごふくしい

    かいごふくししい

    30s
  • Q3

    医師

    Chyên viên quản lý chăm sóc sức khỏe

    Bác sĩ

    Đầu bếp

    Nhân viên tư vấn

    30s
  • Q4

    看護師

    Chuyên viên dinh dưỡng

    Điều dưỡng viên

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe

    Bác sĩ

    30s
  • Q5

    Nhân viên vật lý trị liệu (理学療法士)

    りがくりょうほうし

    りがくりょうほし

    りがくりょほし

    りがくりょほうし

    30s
  • Q6

    Đầu bếp(調理師)

    ちょうりしい

    ちょうりいしい

    ちょうりいし

    ちょうりし

    30s
  • Q7

    栄養士(えいようし)

    Nhân viên tư vấn

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe

    Người đến sau, đệ tử

    Chuyên viên dinh dưỡng

    30s
  • Q8

    介護支援専門員 (かいごしえんせんもんいん)

    Điều dưỡng viên

    Chuyên viên quản lý chăm sóc sức khỏe

    Nhân viên vật lý trị liệu

    Nhân viên tư vấn

    30s
  • Q9

    相談員 (そうだんいん)

    Chuyên viên dinh dưỡng

    chăm sóc khách hàng

    bệnh nhân cần tư vấn

    Nhân viên tư vấn

    30s
  • Q10

    施設長(しせつちょう)

    Phòng để dụng cụ

    Phòng y tế

    Trưởng cơ sở

    Văn phòng

    30s
  • Q11

    先輩(せんぱい)

    Người đi trước, tiền bối

    Người đến sau, đệ tử

    Y tá

    Bác sĩ

    30s
  • Q12

    Người đến sau, đệ tử(後輩)

    こうはい

    こはい

    こうは

    こは

    30s
  • Q13

    Bậc thềm, thềm nhà (玄関)

    うけつけ

    じむしょ

    げたばこ

    げんかん

    30s
  • Q14

    下駄箱 (げたばこ)

    Phòng riêng

    Cửa thoát hiểm

    Phòng nghỉ giải lao

    Kệ để giày dép

    30s
  • Q15

    受付 (うけつけ)

    Phòng riêng

    Phòng y tế

    Quầy tiếp tân

    Phòng giặt đồ

    30s

Teachers give this quiz to your class