placeholder image to represent content

kaigo 2.5

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
44 questions
Show answers
  • Q1

    まっとれす(マットレス)

    Kiểm tra sự an toàn

    Xe lăn

    Đệm, nệm

    Tay lái

    30s
  • Q2

    安全確認 (あんぜんかくにん)

    Bánh xe

    Kiểm tra sự an toàn

    Phanh

    Chỗ để chân

    30s
  • Q3

    Xe lăn(車いす)

    Xe lăn

    Phanh

    Tay lái

    Chỗ để chân

    30s
  • Q4

    はんどる(ハンドル)

    Bánh xe

    Chỗ để chân

    Tay lái

    Phanh

    30s
  • Q5

    Chỗ để chân

    ふっとさぽーと (フットサポート)

    ぶれーき (ブレーキ)

    しーと (シート)

    たいや (タイヤ)

    30s
  • Q6

    Phanh

    ぶれーき(ブレーキ)

    しーと(シート)

    ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)

    たいや(タイヤ)

    30s
  • Q7

    Bánh xe

    たいや(タイヤ)

    つえ(杖)

    ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)

    しーと(シート)

    30s
  • Q8

    しーと(シート)

    Giường

    Chỗ ngồi

    Thao tác di chuyển cơ thể

    Gậy

    30s
  • Q9

    ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)

    Thao tác di chuyển cơ thể

    Tay nắm, tay vịn

    Điều khiển

    Chỗ ngồi

    30s
  • Q10

    杖 (つえ)

    Điều khiển

    Gậy

    Tay nắm, tay vịn

    Giường

    30s
  • Q11

    べっど(ベッド)

    Điều khiển

    Chỗ ngồi

    Giường

    Tay nắm, tay vịn

    30s
  • Q12

    りもこん(リモコン)

    Điều khiển

    Chỗ ngồi

    Phanh

    Tay nắm, tay vịn

    30s
  • Q13

    Tay nắm, tay vịn 

    いじょ

    てすり

    いじょう

    ていすり

    30s
  • Q14

    移乗

    いど

    いどう

    いじょう

    いじょ

    30s
  • Q15

    歩行器 (ほこうき)

    Cúi xuống

    Hạ chân xuống

    Khung tập đi

    Trùng đầu gối

    30s

Teachers give this quiz to your class