
kaigo 2.5
Quiz by TQC NHAT NGU
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
- Q1
まっとれす(マットレス)
Kiểm tra sự an toàn
Xe lăn
Đệm, nệm
Tay lái
30s - Q2
安全確認 (あんぜんかくにん)
Bánh xe
Kiểm tra sự an toàn
Phanh
Chỗ để chân
30s - Q3
Xe lăn(車いす)
Xe lăn
Phanh
Tay lái
Chỗ để chân
30s - Q4
はんどる(ハンドル)
Bánh xe
Chỗ để chân
Tay lái
Phanh
30s - Q5
Chỗ để chân
ふっとさぽーと (フットサポート)
ぶれーき (ブレーキ)
しーと (シート)
たいや (タイヤ)
30s - Q6
Phanh
ぶれーき(ブレーキ)
しーと(シート)
ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)
たいや(タイヤ)
30s - Q7
Bánh xe
たいや(タイヤ)
つえ(杖)
ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)
しーと(シート)
30s - Q8
しーと(シート)
Giường
Chỗ ngồi
Thao tác di chuyển cơ thể
Gậy
30s - Q9
ぼでぃめかにくす(ボディメカニクス)
Thao tác di chuyển cơ thể
Tay nắm, tay vịn
Điều khiển
Chỗ ngồi
30s - Q10
杖 (つえ)
Điều khiển
Gậy
Tay nắm, tay vịn
Giường
30s - Q11
べっど(ベッド)
Điều khiển
Chỗ ngồi
Giường
Tay nắm, tay vịn
30s - Q12
りもこん(リモコン)
Điều khiển
Chỗ ngồi
Phanh
Tay nắm, tay vịn
30s - Q13
Tay nắm, tay vịn
いじょ
てすり
いじょう
ていすり
30s - Q14
移乗
いど
いどう
いじょう
いじょ
30s - Q15
歩行器 (ほこうき)
Cúi xuống
Hạ chân xuống
Khung tập đi
Trùng đầu gối
30s