placeholder image to represent content

kaigo 4-8

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
26 questions
Show answers
  • Q1

    Sa sút trí nhớ(認知症)

    にちしょう

    にんちしょ

    にんちしょう

    にちしょ

    30s
  • Q2

    Não (脳)

    のう

    そう

    30s
  • Q3

    Nhanh miệng  (早口)

    はやくちい

    はやくうち

    はやくち

    はやいくち

    30s
  • Q4

    Tình hình, biểu hiện  (表情)

    ひょうじょ

    ひょじょ

    ひょうじょう

    ひょじょう

    30s
  • Q5

    コミュニケーション

    Tức giận

    Giao tiếp, trao đổi thông tin

    Lý giải

    Bình tĩnh

    30s
  • Q6

    理解(りかい)

    Cảm thông

    Bình tĩnh

    Lý giải(Nする)

    Đồng cảm

    30s
  • Q7

    落ち着く(おちつく)

    sợ hãi

    lo lắng

    Bình tĩnh

    cảm thông

    30s
  • Q8

    喜ぶ(よろこぶ)

    đồng  cảm

    chăm sóc

    Vui mừng, vui sướng

    quan tâm

    30s
  • Q9

    Tức giận(怒る)

    おきる

    おこる

    のこる

    しかる

    30s
  • Q10

    思いやり

    Tâm trạng không tốt

    Giao tiếp

    Cảm thông

    Bỏ cuộc, từ bỏ

    30s
  • Q11

    Đồng cảm(Nする)(共感)

    きょうかん

    きょか

    きょかん

    きょうか

    30s
  • Q12

    Tâm trạng không tốt(機嫌が悪い)

    きげんがわるい

    きげがわるい

    しげがわるい

    しげんがわるい

    30s
  • Q13

    嘘をつく(うそをつく)

    Đáng tiếc

    Từ chối

    Nói dối

    Phủ định

    30s
  • Q14

    イライラ

    Đáng tiếc

    Sốt ruột

    Phức tạp

    đồng cảm

    30s
  • Q15

    拒否 (きょひ)

    đồng ý

    Từ chối

    bỏ cuộc

    thất vọng

    30s

Teachers give this quiz to your class