kaigo 4-8
Quiz by TQC NHAT NGU
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
- Q1
Sa sút trí nhớ(認知症)
にちしょう
にんちしょ
にんちしょう
にちしょ
30s - Q2
Não (脳)
のう
そ
の
そう
30s - Q3
Nhanh miệng (早口)
はやくちい
はやくうち
はやくち
はやいくち
30s - Q4
Tình hình, biểu hiện (表情)
ひょうじょ
ひょじょ
ひょうじょう
ひょじょう
30s - Q5
コミュニケーション
Tức giận
Giao tiếp, trao đổi thông tin
Lý giải
Bình tĩnh
30s - Q6
理解(りかい)
Cảm thông
Bình tĩnh
Lý giải(Nする)
Đồng cảm
30s - Q7
落ち着く(おちつく)
sợ hãi
lo lắng
Bình tĩnh
cảm thông
30s - Q8
喜ぶ(よろこぶ)
đồng cảm
chăm sóc
Vui mừng, vui sướng
quan tâm
30s - Q9
Tức giận(怒る)
おきる
おこる
のこる
しかる
30s - Q10
思いやり
Tâm trạng không tốt
Giao tiếp
Cảm thông
Bỏ cuộc, từ bỏ
30s - Q11
Đồng cảm(Nする)(共感)
きょうかん
きょか
きょかん
きょうか
30s - Q12
Tâm trạng không tốt(機嫌が悪い)
きげんがわるい
きげがわるい
しげがわるい
しげんがわるい
30s - Q13
嘘をつく(うそをつく)
Đáng tiếc
Từ chối
Nói dối
Phủ định
30s - Q14
イライラ
Đáng tiếc
Sốt ruột
Phức tạp
đồng cảm
30s - Q15
拒否 (きょひ)
đồng ý
Từ chối
bỏ cuộc
thất vọng
30s