kaigo 6-10
Quiz by TQC NHAT NGU
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
18 questions
Show answers
- Q1
Truyền nhiễm(感染)
かんせん
かせん
かんせい
かんせ
30s - Q2
Găng tay(手袋)
てぶくろ
てぶくうろ
てぶくろう
ていぶくろ
30s - Q3
マスク
Khử độc
Chất bài tiết
Máu
Khẩu trang
30s - Q4
使い捨て(つかいすて)
Sử dụng nhiều lần
sử dụng khử độc
Sử dụng 1 lần rồi bỏ đi
sử dụng phòng độc
30s - Q5
Khử độc(消毒)
しょうどく
けつえき
しょどうく
けつうえき
30s - Q6
Rửa tay(手洗い)
ていあらい
てあらい
てあいらい
てたらい
30s - Q7
血液(けつえき)
máu
mồ hôi
khử độc
vi khuẩn
30s - Q8
体調(たいちょう)
vi khuẩn
thân thể
vi rút
Cơ thể
30s - Q9
菌(きん)
chất tẩy rửa
Vi khuẩn
vi rút
chất độc
30s - Q10
Chất bài tiết(排泄物)
はせつぶつ
はせいつぶつ
はいせいつぶつ
はいせつぶつ
30s - Q11
Nước mũi(鼻水)
はなみず
はなみす
はなずい
はなすい
30s - Q12
くしゃみ
Đau đầu
Hắt hơi
Ho
Cảm cúm thông thường
30s - Q13
咳(せき)
sốt
đau họng
Ho
sổ mũi
30s - Q14
Cảm cúm thông thường
せきをする
はきけをする
かぜをひく
かぜをする
30s - Q15
Đau đầu(頭が痛い)
あまたがいたい
おかながいたい
あたまがいたい
おなかがいたい
30s