placeholder image to represent content

kaigo 7-12

Quiz by TQC NHAT NGU

Feel free to use or edit a copy

includes Teacher and Student dashboards

Measure skills
from any curriculum

Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.

With a free account, teachers can
  • edit the questions
  • save a copy for later
  • start a class game
  • automatically assign follow-up activities based on students’ scores
  • assign as homework
  • share a link with colleagues
  • print as a bubble sheet
31 questions
Show answers
  • Q1

    Xin chào ( buổi sáng)

    おはようございます 

    おはよございます

    おはようごうざいます

    おうはようございます

    30s
  • Q2

    こちらに向きますね (ちらにむきますね)

    Quay về hướng này nhé

    Co chân lại nhé

    Đổi hướng của cơ thể nhé

    Xin phép thất lễ ạ

    30s
  • Q3

    Co chân lại nhé(足を曲げますね)

    あしをまげますね

    あしをかげますね

    あしをあげますね

    あしをさげますね

    30s
  • Q4

    失礼します(しつれいします)

    Hãy từ từ ngồi xuống ạ

    Xin phép thất lễ ạ

    Đứng dậy nhé

    Không vấn đề đúng không ạ

    30s
  • Q5

    体の向きを変えますね(からだのむきをかえますね)

    Duỗi chân ra nhé

    Đổi hướng của cơ thể nhé

    Hãy từ từ ngồi xuống ạ

    Không vấn đề đúng không ạ

    30s
  • Q6

    Không vấn đề đúng không ạ(大丈夫ですか)

    だいじょうぶですか

    ゆっくりすわってください

    おきあがりますね

    あしをのばしますね

    30s
  • Q7

    Hãy từ từ ngồi xuống ạ(ゆっくり座ってください)

    ゆっくりたってください

    ゆっくりたべてください

    ゆっくりきってください

    ゆっくりすわってください

    30s
  • Q8

    足を延ばしますね(あしをのばしますね)

    Thay bỉm nhé

    Ngồi dậy nhé

    Đứng dậy nhé

    Duỗi chân ra nhé

    30s
  • Q9

    立ち上がりますね(たちあがりますね)

    Đứng dậy nhé

    Ngồi dậy nhé

    Thay bỉm nhé

    Hãy quay sang bên đối diện

    30s
  • Q10

    起き上がりますね(おきあがりますね)

    Thay bỉm nhé

    Ngồi dậy nhé

    Hãy nằm ngửa

    Hãy quay sang bên đối diện

    30s
  • Q11

    Thay bỉm nhé

    ごじぶんでできますか

    おむつをこうかんしますね

    うえをむいてください

    はんたいをむいてください

    30s
  • Q12

    Hãy quay sang bên đối diện

    どちらがいいですか

    はんたいをむいてください

    うえをむいてください

    ごじぶんでできますか

    30s
  • Q13

    上を向いてください(うえをむいてください)

    Tự mình có thể làm được không ạ

    Hãy nằm ngửa

    Cái nào thì được ạ

    Tôi xin phép được giúp đỡ ạ

    30s
  • Q14

    どちらがいいですか

    Trước khi dùng bữa ông/ bà có đi vệ sinh không ạ

    Tự mình có thể làm được không ạ

    Tôi xin phép được giúp đỡ ạ

    Cái nào thì được ạ

    30s
  • Q15

    ご自分でできますか(ごじぶんでできますか)

    Xỏ cánh tay vào nhé

    Tự mình có thể làm được không ạ

    Tôi xin phép được giúp đỡ ạ

    Cảm giác sau khi mặc quần áo thì thế nào ạ

    30s

Teachers give this quiz to your class