placeholder image to represent content

N2 GOI NGÀY 13

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
21 questions
Show answers
  • Q1
    quyền lợi
    けんり
    りし
    げんり
    りえき
    20s
  • Q2
    ぎむ
    Question Image
    quyền lợi
    thái
    nghĩa vụ
    lợi ích
    20s
  • Q3
    nguyên cớ
    きっがけ
    きっかけ
    ぎっかけ
    きっかげ
    20s
  • Q4
    彼の(  )は、立派(りっぱ)だった。
    自動(じどう)
    行動(こうどう)
    過労(かろう)
    労働(ろうどう)
    20s
  • Q5
    sử dụng
    用事(ようじ)
    要求(ようきゅう)
    幼稚(ようち)
    使用(しよう)
    20s
  • Q6
    提出(ていしゅつ)
    nộp
    đi ra
    phát hành
    lấy
    20s
  • Q7
    支払いの(  )を伸ばしてもらった
    事件(じけん)
    資源(しげん)
    機嫌(きげん)
    期限(きげん)
    20s
  • Q8
    延期(えんき)
    kì hạn
    kéo dài
    chệnh lệch thời gian
    trì hoãn
    20s
  • Q9
    kéo dài
    延長(えんちょう)
    ちょうしょ
    延期(えんき)
    えんそう
    20s
  • Q10
    (rút ngắn)
    たんしゅう
    たんしゅく
    だんしゅく
    たんご
    20s
  • Q11
    (hình ảnh)
    えいきゅう
    えいしょう
    えいぞう
    えいえん
    20s
  • Q12
    撮影(さつえい)
    Question Image
    trì hoãn
    phong cảnh
    hình ảnh
    chụp ảnh
    20s
  • Q13
    bối cảnh
    景色(けしき)
    気配(けはい)
    光景(こうけい)
    背景(はいけい)
    20s
  • Q14
    Aさんは(  )して自分の店を開いた。
    独突(どくとつ)
    道徳(どうとく)
    独立(どくりつ)
    読書(どくしょ)
    20s
  • Q15
    sự ứng cử, ứng cử
    ほうこく
    こうほ
    こうこく
    こうひょう
    20s

Teachers give this quiz to your class