placeholder image to represent content

N2 KANJI NGÀY 30

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
33 questions
Show answers
  • Q1
    チャイムが(なる)。
    鳥る
    湯る
    鳴る
    島る
    20s
  • Q2
    ならす
    鳴らす
    鳥らす
    島らす
    湯らす
    20s
  • Q3
    đồng nghĩa với 怒鳴る
    鳴く
    叱る
    褒める
    いじめる
    20s
  • Q4
    訪問
    sự nghi vấn, nghi ngờ
    sự thăm hỏi, thăm viếng
    sự đối đáp
    sự thẩm tra
    20s
  • Q5
    たずねる
    訪る
    訪ずねる
    訪ねる
    20s
  • Q6
    呼吸
    こきゅ
    こうきゅ
    こきゅう
    こうきゅう
    20s
  • Q7
    呼ぶ
    とぶ
    かぶ
    よぶ
    あそぶ
    20s
  • Q8
    警官
    đồn cảnh sát
    bưu điện
    của hàng tiện lợi
    tiệm giặt
    20s
  • Q9
    警察
    けいざつ
    けさつ
    こんさつ
    けいさつ
    20s
  • Q10
    警報
    けいほい
    けいほう
    けほう
    けいほ
    20s
  • Q11
    じょうほう
    上方
    情報
    乗法
    承保
    20s
  • Q12
    天気( ❓ )によると 明日は晴れるでしょう。
    報告
    電報
    警報
    予報
    20s
  • Q13
    うら
    20s
  • Q14
    あの人の言動 には (裏表)があって、信用できない。
    ngang tàn
    2 mặt
    giả dối
    phản bội
    20s
  • Q15
    (うらぐち)から出る。
    褒口
    衰口
    裏口
    裹口
    20s

Teachers give this quiz to your class