placeholder image to represent content

N3 漢字 36日目.

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
15 questions
Show answers
  • Q1
    chính trị
    改治
    正治
    攻治
    政治
    20s
  • Q2
    新幹線 の( ? 改札口)で恋人に 会いました。
    がさつぐち
    かいさつぐち
    かいさつくち
    がいさつぐち
    20s
  • Q3
    改正
    sửa đổi
    yêu cầu
    đề nghị
    tuân theo
    20s
  • Q4
    ひてい
    否定
    砧定
    吞定
    香定
    20s
  • Q5
    改める
    あらめる
    あらだめる
    あだめる
    あらためる
    20s
  • Q6
    せいふ
    政府
    政床
    政付
    政麻
    20s
  • Q7
    日本語を勉強している(?)は何ですか?
    目朗
    目句
    目酌
    目的
    20s
  • Q8
    ひていてき
    香定的
    砧定的
    吞定的
    否定的
    20s
  • Q9
    みんなの前に発表すると、きんちょうすることは私の(?)だ。
    沈点
    吹点
    欠点
    次点
    20s
  • Q10
    実は
    thực ra thì
    thực hành
    thực thi
    thực nghiệm
    20s
  • Q11
    欠席
    げっせき
    けっせぎ
    げっせぎ
    けっせき
    20s
  • Q12
    thực nghiệm
    実行
    実現
    実験
    実施
    20s
  • Q13
    せんもん
    専門
    博門
    溥門
    尊門
    20s
  • Q14
    電車の時刻表 は ( ? )された。
    変化
    改革
    改正
    改善
    20s
  • Q15
    欠席 có nghĩa tương tự với:
    席が空いている
    満席
    参加しない
    参加する
    20s

Teachers give this quiz to your class