placeholder image to represent content

N3 GOI NGÀY 13 (259-280)

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
22 questions
Show answers
  • Q1
    hạnh phúc
    やるせな
    はかせな
    かわせな
    しあわせな
    20s
  • Q2
    とくいな
    Phù hợp
    Đắc ý
    Thích thú
    Mạnh, giỏi
    20s
  • Q3
    泳ぐのは____で、5メートルも 泳げない。
    にがて
    とくい
    にがいて
    にかいて
    20s
  • Q4
    彼は スポーツに とても(____)だ。
    ねっしん
    かんこ
    さびしい
    きびしい
    20s
  • Q5
    研究(けんきゅう)に(____)。
    むちゅう
    くるしい
    すき
    ゆめ
    20s
  • Q6
    退屈な (たいくつな)
    Chán
    Vắng mặt
    Giật lùi
    Bỏ việc
    20s
  • Q7
    Sức khỏe
    けんこう
    げこう
    けんこ
    げんこう
    20s
  • Q8
    (くるしい
    Trục trặc, hỏng hóc
    Cực khổ, đắng cay
    Nguy hiểm
    Sự lệch, lẫn lộn
    20s
  • Q9
    bình thản
    へき(な)
    べき(な)
    へいき (な)
    びょうき(な)
    20s
  • Q10
    đáng tiếc , ân hận
    くやしい
    さびしい
    たのしい
    かなしい
    20s
  • Q11
    Ghen tỵ, thèm muốn
    うつくしい
    はかばかしい
    うらやましい
    はずかしい
    20s
  • Q12
    ngứa
    かゆ
    かゆい
    かび
    かゆみ
    20s
  • Q13
    Ngoan, hiền, ít nói
    きびしい
    おとなしい
    まずしい
    ひとしい
    20s
  • Q14
    我慢強い  (chịu đựng giỏi)
    がまんつよい
    がまんづよい
    つよいがいい
    がまんながい
    10s
  • Q15
    しょうじきな
    Chính quy, chính thức
    Trung thực, chính trực
    Trung thành
    Chính diện, mặt trước
    20s

Teachers give this quiz to your class