N3 GOI NGÀY 28 (551-568)
Quiz by TQC NHAT NGU
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
19 questions
Show answers
- Q1こいNôngĐậm, đặcSâuNhạt20s
- Q2うすいMỏng, nhạtNgắnDàyđậm đặc20s
- Q3すっぱいNgọtChuaMặnChát20s
- Q4くさいThơmMùi chuaHôi, thốiKhét20s
- Q5Lạ, kỳ quặc, buồn cườiおかしおかすいあかしいおかしい20s
- Q6Bảnh bao, ngầu, phong cáchがこいいがっこうがっこいかっこいい20s
- Q7母は 料理(りょうり)が(__)。ふかいあさいうまいあまい20s
- Q8したしいThân thiết, gần gũiXa lánhXa cáchNgọt ngào20s
- Q9この地図(ちず)は とても (__)。くわしいくやしいまぶしいけわしい20s
- Q10( )ちゅうい が 必要だ。(必要:cần thiết)こまかいまぶしいしたしいせいけつな20s
- Q11Nôngふかいこいあさいかたい20s
- Q12このパンは とても(__)。硬い(かたい)苦手(にがて)細かい(こまかい)しぶい20s
- Q13Nguội, không còn nóngつめたいあついさむいぬるい20s
- Q14カーテンをあけたら、太陽(たいよう)が(__)。まぶしいくろいくらいあかるい20s
- Q15日本のなつ は( )。寒い蒸し暑い(むしあつい)冷える(ひえる)暖かい20s