![placeholder image to represent content](/_next/image?url=%2Fassets%2Fquiz_default_logo.jpg&w=256&q=75)
N3 GOI NGÀY 31 (613-635)
Quiz by TQC NHAT NGU
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
23 questions
Show answers
- Q1suốt, nhiều, hơn hẳnずっとずとづっとずっど20s
- Q2久しぶりに会ったが、かのじょ は ( )きれいだ。どんどんとうとう相変わらず(あいかわらず)前もっと20s
- Q3lần lượtつぎつぎにつきづきつきつぎにつきつきに20s
- Q4おなか が すいているでしょ。( )食べて。どんどんだんだんつぎつぎますます20s
- Q5ますますcàng ngày càngthong thả, thảnh thơingay lập tứcdần dần, chầm chậm20s
- Q6cuối cùng, vừa đủもっとやっとどんどんざっと20s
- Q7sau cùng, cuối cùng, sau tất cảとうとうどんどんとととおとお20s
- Q8cuối cùng, sau cùngついにつぎに続きに(つづきに)ついでに20s
- Q9Đương nhiên, dĩ nhiênまちろんやはりもちろんやっぱり20s
- Q10quả thật là, như đã nghĩ, vẫn, sau cùng thì.ぜひついにもちろんやはり20s
- Q11きっとnhất định, chắc chắnlà phải rồicó thểcó lẽ20s
- Q12日本へ来たら、( )私のうちに とまってください。やっとやはりきっとぜひ20s
- Q13なるべくchắc chắnđương nhiên là, dĩ nhiên là..cuối cùng thìnếu có thể thì, hết mức có thể, cố gắng hết mức20s
- Q14案外(あんがい)không ngờ đếnNgoài ra thìỞ ngoài phòngchỉ có thể là20s
- Q15もしかすると・もしかしたら・もしかしてcó lẽhễ mà làm thì...chắc chắn làcho dù là20s