placeholder image to represent content

N3 GOI NGÀY 33 (655-675)

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
21 questions
Show answers
  • Q1
    phàn nàn
    もんぐ
    もんか
    ぶんく
    もんく
    20s
  • Q2
    biểu lộ, biểu thị
    ひょうぞう
    ひょしょう
    ひょうじょう
    ひょうしょう
    20s
  • Q3
    bề mặt, vẻ mặt, bề ngoài
    びょうめん
    ひょうめん
    ひょうめい
    きょうめん
    20s
  • Q4
    cấm hút thuốc
    きいえん
    きんえん
    きんえい
    えんきん
    20s
  • Q5
    cấm
    しきん
    きしん
    きんし
    かんし
    20s
  • Q6
    たてもの が(  )した。
    きんし
    きんえん
    かんせい
    ひょうめん
    20s
  • Q7
    課題(かだい)
    bài học, bài luyện tập
    chủ đề, đề tài, vấn đề
    thực hành
    nghĩa vụ, nhiệm vụ...
    20s
  • Q8
    ngoại lệ
    あんがい
    いがい
    そとがわ
    れいがい
    20s
  • Q9
    cơ bản
    こほん
    ぎほん
    きぽん
    きほん
    20s
  • Q10
    その事件の(  )を読んでいる。
    読書(どくしょ)
    日記(にっき)
    記録(きろく)
    課題(かだい)
    20s
  • Q11
    状態 trạng thái
    そうたい
    じょうたい
    しょうたい
    たいじょう
    20s
  • Q12
    出来事(できごと)
    việc có thể làm
    sự tình
    sự kiện
    xuất hiện
    10s
  • Q13
    khung cảnh, tình huống, hiện trường
    表面(ひょうめん)
    場所(ばしょ)
    ばめん
    場合(ばあい)
    20s
  • Q14
    きかい
    hội trường
    cơ khí
    cơ hội
    hội họp
    20s
  • Q15
    khoảng cách
    きょじ
    きょうり
    きょり
    りきょ
    20s

Teachers give this quiz to your class