placeholder image to represent content

N3 GOI NGÀY 37 (736-753)

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
18 questions
Show answers
  • Q1
    この仕事、私に(  )てください。
    与えて(あたえて)
    任せて(まかせて)
    向いて(むいて)
    守って(まもって)
    20s
  • Q2
    ルールを(  )。
    まもる
    みあう
    のぞむ
    まかす
    20s
  • Q3
    gây gổ, tranh giành
    あらがす
    あざそう
    あらそう
    あらろう
    20s
  • Q4
    ước
    そぞむ
    のじょむ
    のぞむ
    おぞむ
    20s
  • Q5
    ゆうじんを(  )お金をあずけた。
    あらそって
    いって
    とじて
    しんじて
    20s
  • Q6
    つうじる
    đi qua, xuyên qua
    hiểu, thông suốt
    tin tưởng
    phiên dịch, thông dịch
    20s
  • Q7
    もうこのゲームには(  )。
    余った(あまった)
    起きた(おきた)
    怒った(おこった)
    飽きた(あきた)
    20s
  • Q8
    おもいつく
    nghĩ nhiều, nghĩ quá
    thao thức
    nghĩ ra, nảy ra ý tưởng
    muộn phiền
    20s
  • Q9
    おもいやる
    làm quá lên, nghĩ quá lên
    nghĩ rồi làm
    chịu đựng
    quan tâm, thông cảm
    20s
  • Q10
    nghiện, say sưa
    ねっしん
    ねぼうする
    ねっちゅうする
    おもいやる
    20s
  • Q11
    とかい で(  )のはべんりです。
    済む(すむ)
    生きる(いきる)
    苦労する(くろうする)
    暮らす(くらす)
    20s
  • Q12
    まく
    chảy, tuôn trào
    quay, xoay
    đan( len)
    cuốn, quàng, cuộn
    20s
  • Q13
    buộc, cột, nối
    むすぶ
    むずぶ
    すすぶ
    すむぶ
    20s
  • Q14
    kết thúc
    たむ
    のむ
    すむ
    らむ
    20s
  • Q15
    すませる ・すます
    hoàn toàn
    hoàn tất, kết thúc
    ở lại, trọ lại
    giao cho
    20s

Teachers give this quiz to your class