placeholder image to represent content

N3 GOI NGÀY 38 (754-774)

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
21 questions
Show answers
  • Q1
    được truyền đi, được trải ra, được giới thiệu
    つたわる
    とまわる
    たまわる
    たたわる
    20s
  • Q2
    電話で ようじ を( )。
    繋がる(つながる)
    見送る(みおくる)
    伝わる(つたわる)
    伝える(つたえる)
    20s
  • Q3
    tiếp tục, theo, liên tục
    すずく
    すすく
    つつく
    つづく
    20s
  • Q4
    国へ帰っても日本語の勉強を(  )つもりです。
    続ける(つづける)
    伝える(つたえる)
    続く(つづく)
    伝わる(つたわる)
    20s
  • Q5
    やっと電話が(  )。
    繋がった(つながった)
    切った(きった)
    繋げた(つなげた)
    続ける(つづける)
    20s
  • Q6
    こいびとと 手を(  )歩く。
    繋がって(つながって)
    繋いで(つないで)
    伸びて(のびて)
    結んで(むすんで)
    20s
  • Q7
    kết nối, làm chặt thêm (tha động từ)
    つなく
    つなぎる
    つながる
    つなげる
    20s
  • Q8
    lớn lên, tăng thêm, dài ra (tự động từ)
    伸ばす(のばす)
    伸びる(のびる)
    流す(ながす)
    逃す(のがす)
    20s
  • Q9
    nuôi dài, căng ra
    のばす
    てばす
    みばす
    たばす
    20s
  • Q10
    bị trì hoãn, bị kéo dài
    のびる
    まびる
    なびる
    さびる
    20s
  • Q11
    帰国の日を(  )。
    伸びる(のびる)
    延びる(のびる)
    延ばす(のばす)
    逃す(のがす)
    20s
  • Q12
    かさなる
    chồng, chèn lên nhau (tha động từ)
    bị chồng chất, trùng nhau(tự động từ)
    làm nặng thêm
    trở nên nặng hơn
    20s
  • Q13
    皿(さら)を(  )置いといて
    繋いで(つないで)
    伸ばして(のばして)
    重なって(かさなって)
    重ねて(かさねて)
    20s
  • Q14
    mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài
    広がる (ひろがる)
    伸ばす(のばす)
    広告する(こうこくする)
    延びる(のびる)
    20s
  • Q15
    店を(  )。
    重ねたい(かさねたい)
    重なりたい(かさなりたい)
    広がりたい(ひろがりたい)
    広げたい(ひろげたい)
    20s

Teachers give this quiz to your class