N5ー第16~20課
Quiz by Phúc Lê
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
124 questions
Show answers
- Q1Cho, bỏ vào cặpかばんではいりますかばんにはいりますかばんをりれますかばんにいれます10s
- Q2あたまがいいThông minhCái đầu tốtCao (dùng cho người)Trẻ10s
- Q3Anh/ chị rút tiền ạ?キャッシュカードですかかくにんしますかどうやってだしますかおひきだしですか10s
- Q4Sự xác nhận, sự kiểm traかっくうにんかっくにんかくうにんかくにん10s
- Q5Xuống xe buýtバスをでますスパをおりますバスをおりますスパをでます10s
- Q6Dịch vụサーピスサぴースサービスサビース10s
- Q7どうやってLàm thế nào~Cái nào~Sự xác nhận, sự kiểm traAnh/ chị bị sao vậy ạ?10s
- Q8Số tiền, khoản tiềnきんかくきんがくきんこうげんきん10s
- Q9Rút tiềnお金をいれますお金をだしますお金をでますお金をはいります10s
- Q10くらい(暗い)Màu đenTốiCỡ, khoảngCay10s
- Q11はいりますBỏ, thôi [việc công ty]Vào, nhập học [đại học]Cho vào, bỏ vàoLấy ra, rút (tiền)10s
- Q12Nútボタソボタンポタンポクン10s
- Q13Dàiながいみじかいかたいあかい10s
- Q14Cao (dùng cho người)せがかたいからだがたかいせがたかいかたい10s
- Q15Đi lên tàu điệnでんしゃをでますでんしゃに のぼりますでんしゃに のりますでんしゃで行きます10s