placeholder image to represent content

N5ー2課ー語彙

Quiz by Phúc Lê

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
40 questions
Show answers
  • Q1
    cái này, đây (vật ở gần người nói)
    ごれ
    これ
    あれ
    それ
    10s
  • Q2
    cái đó (vật ở gần người nhe)
    そうれ
    あの
    これ
    それ
    10s
  • Q3
    cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)
    これ
    あれ
    おれ
    それ
    10s
  • Q4
    ~này
    この~
    あれ
    ぞの~
    これ
    10s
  • Q5
    ~đó
    ぞの~
    その~
    この~
    あの~
    10s
  • Q6
    ~kia
    あの~
    そうれ
    あれ
    この~
    10s
  • Q7
    sách
    はん (本)
    ほん (本)
    ぽん (本)
    ぼん (本)
    10s
  • Q8
    từ điển
    じしょ (辞書)
    じいしょ (辞書)
    じしよ (辞書)
    ししょ (辞書)
    10s
  • Q9
    tạp chí
    ざっじ (雑誌)
    ざっし (雑誌)
    ざいっし (雑誌)
    きっし (雑誌)
    10s
  • Q10
    báo, tờ báo
    しんぷん (新聞)
    しんふん (新聞)
    じんぶん (新聞)
    しんぶん (新聞)
    10s
  • Q11
    vở
    ノータ
    ノート
    ノトー
    のーと
    10s
  • Q12
    sổ tay
    てんちょう(手帳)
    てちょ(手帳)
    てちょう(手帳)
    でちょう(手帳)
    10s
  • Q13
    danh thiếp
    めいいし (名刺)
    めいし (名刺)
    めいしい (名刺)
    めいじ (名刺)
    10s
  • Q14
    card , thẻ
    カード
    カド
    ガード
    カート
    10s
  • Q15
    card điện thoại
    デレホンカード
    テレホンカート
    テレイホンカード
    テレホンカード
    10s

Teachers give this quiz to your class