placeholder image to represent content

Từ vựng Mimikara oboeru N3 (46-85)

Quiz by Rin888

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
20 questions
Show answers
  • Q1
    整理する(せいりする)
    Đặt hàng
    tiết kiệm tiền
    Sắp xếp
    Chuẩn bị
    20s
  • Q2
    徹夜する(てつやする)
    dậy sớm
    dậy muộn
    thức trắng đêm
    bữa đêm
    20s
  • Q3
    身長(しんちょう)
    thân dài
    cân nặng
    chiều cao
    gầy gò
    20s
  • Q4
    思い出(おもいで)
    bị thương
    kỷ niệm, ký ức
    nghĩ ra
    sở thích
    20s
  • Q5
    Đùa cợt, trêu đùa
    冗談(じょうだん)
    我慢する(がまんする)
    約束する(やくそくする)
    おしゃべりする
    20s
  • Q6
    遠慮する(えんりょする)
    ngần ngại, e dè
    chuyển nhà
    nói nhiều, lắm mồm
    hy vọng, kỳ vọng
    20s
  • Q7
    Bị làm phiền
    きぼうする
    めいわくする
    めいわくをかける
    さんせいする
    20s
  • Q8
    想像する(そうぞうする)
    phản đối
    tưởng tượng
    mặt trời
    nỗ lực
    20s
  • Q9
    地球 (ちきゅう)
    nhiệt độ
    độ ẩm
    mặt đất
    trái đất
    20s
  • Q10
    湿気 (しっけ)
    nhiệt độ
    độ ẩm
    không khí
    hơi ẩm
    20s
  • Q11
    mùa mưa
    あめ
    かび
    つか
    つゆ
    20s
  • Q12
    lò sưởi, máy sưởi
    かわ
    だんぼう
    ぼうし
    れいぼう
    20s
  • Q13
    màn hình
    きじ
    かん
    がめん
    ばんぐみ
    20s
  • Q14
    vùng lân cận, hàng xóm
    きんじょ
    はいじょ
    ばしょ
    きんかく
    20s
  • Q15
    けがをする
    bị thương
    bị ngã
    lên kế hoạch
    đau đầu
    20s

Teachers give this quiz to your class