placeholder image to represent content

TQC GOI1 2-3,4

Quiz by TQC NHAT NGU

Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
52 questions
Show answers
  • Q1
    Đi bộ
    あるいてい
    あるうて
    あるいて
    おるいて
    30s
  • Q2
    Đi
    きます
    かえります
    いきます
    おきます
    30s
  • Q3
    うち へ (__)。
    いきます
    おきます
    かえります
    きます
    30s
  • Q4
    Đến
    いきます
    きます
    かえります
    きいます
    30s
  • Q5
    去年(きょねん)
    Năm sau
    Năm ngoái
    Tháng trước
    Năm nay
    30s
  • Q6
    今年(ことし)
    Năm nay
    Năm sau
    Tháng này
    Năm ngoái
    30s
  • Q7
    今月(こんげつ)
    Tháng này
    Năm nay
    Tháng sau
    Tháng trước
    30s
  • Q8
    今週(こんしゅう)
    Tuần sau
    Tuần này
    Tuần trước
    Tháng này
    30s
  • Q9
    Xe đạp
    じていしゃ
    じどうしゃ
    してんしゃ
    じてんしゃ
    30s
  • Q10
    Tàu Shinkansen
    しんがんせん
    じんかんせん
    しんかんせん
    しんかんぜん
    30s
  • Q11
    Tháng trước
    せんげつ
    ぜんげつ
    せんげつう
    せんげいつ
    30s
  • Q12
    先週(せんしゅう)
    Tháng trước
    Tuần trước
    Tuần sau
    Tuần này
    30s
  • Q13
    Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện)
    そうですね
    いいですか
    そうてすね
    そうですか
    30s
  • Q14
    タクシー
    Xe máy
    Tàu điện
    Ôto
    Taxi
    30s
  • Q15
    地下鉄(ちかてつ)
    Tàu tốc hành
    Tàu thường
    Tàu đặc biệt
    Tàu điện ngầm
    30s

Teachers give this quiz to your class