
Vocab quiz unit 6789
Quiz by minh khuong
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
30 questions
Show answers
- Q1Một người bắt đầu và tổ chức một doanh nghiệp hoặc dự án, thường có sáng kiến và chấp nhận rủi ro để kiếm lợi nhuận.FounderEntrepreneurIndustryBusiness start-up15s
- Q2Một khoản tiền hay tài sản mà một người hoặc tổ chức nhận được từ một hoạt động kinh doanh hoặc công việc.DonationImpactReductionIncome15s
- Q3Một tình trạng mà một người cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng do không đạt được điều mình mong muốn.FearCureCertainFrustration15s
- Q4Sự thay đổi trong kích thước, số lượng, hoặc mức độ của một cái gì đó; thường được sử dụng để chỉ đến việc giảm bớt chi phí hoặc ảnh hưởng.PackagingCureReductionPerformance10s
- Q5
đùng để nói là điều gì đó là đúng sự thật
CauseThe case (adj)LandfillVillage10s - Q6Một hoạt động, hành động hoặc một trình diễn mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện để thể hiện khả năng hoặc tài năng của mình.ImpactPerformanceEntrepreneurAccomplish15s
- Q7Một khu vực chủ yếu có dân cư sống chủ yếu bằng nông nghiệp, thiếu các tiện ích đô thị, thường xa trung tâm thành phố.VillageBusiness start-upIndustryRural areas15s
- Q8Một tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể chia sẻ hoặc tiêu thụ một cái gì đó với hy vọng có lợi ích trong tương lai.ImpactThrow awayDonateCure15s
- Q9Một triệu chứng hoặc trạng thái mà một người trải qua khi họ cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp đối với một điều gì đó mà họ không thích hoặc sợ hãi.FrustrationCureFearIntelligent15s
- Q10Một trạng thái hay sự việc xảy ra do một hành động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào đó, thường có tác động đáng kể đến ai đó hoặc cái gì đó.FounderPossibleCureImpact15s
- Q11Một quá trình hoặc hành động để chữa trị một căn bệnh hoặc khắc phục một vấn đề, có thể bao gồm cả thuốc men và liệu pháp.FrustrationTreatmentFearCure15s
- Q12Một khái niệm đề cập đến việc thực hiện một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ với sự thành công.AccomplishFearExpectCure15s
- Q13
đóng gói
Throw awayPackagingPerformanceReduction15s - Q14khả năng/ viễn cảnh việc gì đó xảy raPerformanceImpactPossibilityFear15s
- Q15lợi dụng/ tận dụngCureThrow awayDonateTake advantage of sth15s