Our brand new solo games combine with your quiz, on the same screen

Correct quiz answers unlock more play!

New Quizalize solo game modes
62 questions
Show answers
  • Q1
    が協調する
    きょうちょうcùng ý hướng, cùng ý kiến, cùng tâm trạng thực hiện vấn đề gì đó(問題の解決に協調する)
    30s
  • Q2
    協調的な
    きょうちょうてきtrên tinh thần hợp tác
    30s
  • Q3
    協調性がある⇔ない
    きょうちょうせいcó ⇔ không tính hợp tác, tinh thần hợp tác
    30s
  • Q4
    国際協調
    こくさいきょうちょうhợp tác quốc tế
    30s
  • Q5
    協力する
    きょうりょくhợp tác, phối hợp sức mạnh lẫn nhau để thực hiện
    30s
  • Q6
    が共同する
    きょうどうhợp tác, cùng nhau làm một việc gì đó (=協同する)
    30s
  • Q7
    共同体
    きょうどうたいhệ thống, xã hội cùng hợp tác
    30s
  • Q8
    共同作業
    きょうどうさぎょうlàm việc nhóm
    30s
  • Q9
    共同生活
    きょうどうせいかつsống tập thể
    30s
  • Q10
    共同戦線
    きょうどうせんせんcùng chung chiến tuyến
    30s
  • Q11
    を激励する
    げきれいcổ vũ cuồng nhiệt
    30s
  • Q12
    激励会
    げきれいかいbuổi lễ động viên, cổ vũ trước khi thi đấu
    30s
  • Q13
    を支援する
    しえんchi viện, viện trợ (被害者を)
    30s
  • Q14
    支援を受ける
    nhận được viện trợ, chi viện
    30s
  • Q15
    支援者
    しえんしゃngười chi viện, người hỗ trợ, giúp đỡ
    30s

Teachers give this quiz to your class