
15
Quiz by Thành Đạt Đỗ
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
62 questions
Show answers
- Q1が協調するきょうちょうcùng ý hướng, cùng ý kiến, cùng tâm trạng thực hiện vấn đề gì đó(問題の解決に協調する)30s
- Q2協調的なきょうちょうてきtrên tinh thần hợp tác30s
- Q3協調性がある⇔ないきょうちょうせいcó ⇔ không tính hợp tác, tinh thần hợp tác30s
- Q4国際協調こくさいきょうちょうhợp tác quốc tế30s
- Q5協力するきょうりょくhợp tác, phối hợp sức mạnh lẫn nhau để thực hiện30s
- Q6が共同するきょうどうhợp tác, cùng nhau làm một việc gì đó (=協同する)30s
- Q7共同体きょうどうたいhệ thống, xã hội cùng hợp tác30s
- Q8共同作業きょうどうさぎょうlàm việc nhóm30s
- Q9共同生活きょうどうせいかつsống tập thể30s
- Q10共同戦線きょうどうせんせんcùng chung chiến tuyến30s
- Q11を激励するげきれいcổ vũ cuồng nhiệt30s
- Q12激励会げきれいかいbuổi lễ động viên, cổ vũ trước khi thi đấu30s
- Q13を支援するしえんchi viện, viện trợ (被害者を)30s
- Q14支援を受けるnhận được viện trợ, chi viện30s
- Q15支援者しえんしゃngười chi viện, người hỗ trợ, giúp đỡ30s