
TỪ
Quiz by tran baotram
Feel free to use or edit a copy
includes Teacher and Student dashboards
Measure skillsfrom any curriculum
Measure skills
from any curriculum
Tag the questions with any skills you have. Your dashboard will track each student's mastery of each skill.
With a free account, teachers can
- edit the questions
- save a copy for later
- start a class game
- automatically assign follow-up activities based on students’ scores
- assign as homework
- share a link with colleagues
- print as a bubble sheet
9 questions
Show answers
- Q1Từ nào sau đây thuộc loại từ chỉ hoạt động?sáchbạntrườnghọc30s
- Q2Từ nào sau đây là từ chỉ cảm xúc?đườngtrườnghạnh phúcbánh30s
- Q3Trong các từ sau, từ nào là từ ghép?học sinhvui buồnngô ngonbánh mì30s
- Q4Từ nào sau đây không phải là từ láy trong tiếng Việt?vui vẻhạnh phúcthì thầmmón ngon30s
- Q5Từ nào sau đây mang nghĩa trái ngược với từ 'nóng'?ấmlạnhtươimát30s
- Q6Từ nào sau đây là từ láy?rực rỡtốisánglấp lánh30s
- Q7Từ nào sau đây không phải là từ miêu tả tính chất?nhanhthông minhđẹpchạy30s
- Q8Từ nào sau đây là từ đồng nghĩa với từ 'đẹp'?xinh đẹpgiàxấubuồn30s
- Q9Từ nào sau đây là từ chỉ nơi chốn?trường họchọc tậpthông minhvui vẻ30s